Yên Nhật sang Peso Argentina

Đổi tiền JPY sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
56.338,10 ars

1,000 JPY = 5,634 ARS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Argentina
100 JPY563.38100 ARS
1000 JPY5,633.81000 ARS
1500 JPY8,450.71500 ARS
2000 JPY11,267.62000 ARS
3000 JPY16,901.43000 ARS
5000 JPY28,169.05000 ARS
5400 JPY30,422.57400 ARS
10000 JPY56,338.10000 ARS
15000 JPY84,507.15000 ARS
20000 JPY112,676.20000 ARS
25000 JPY140,845.25000 ARS
30000 JPY169,014.30000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Yên Nhật
1 ARS0.17750 JPY
5 ARS0.88750 JPY
10 ARS1.77500 JPY
20 ARS3.55000 JPY
50 ARS8.87500 JPY
100 ARS17.75000 JPY
250 ARS44.37500 JPY
500 ARS88.75000 JPY
1000 ARS177.50000 JPY
2000 ARS355.00000 JPY
5000 ARS887.50000 JPY
10000 ARS1,775.00000 JPY