Krona Thụy Điển sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền SEK sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
3.359,66 nio

1,000 SEK = 3,360 NIO

Mid-market exchange rate at 07:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Cordoba Nicaragua
1 SEK3.35966 NIO
5 SEK16.79830 NIO
10 SEK33.59660 NIO
20 SEK67.19320 NIO
50 SEK167.98300 NIO
100 SEK335.96600 NIO
250 SEK839.91500 NIO
500 SEK1,679.83000 NIO
1000 SEK3,359.66000 NIO
2000 SEK6,719.32000 NIO
5000 SEK16,798.30000 NIO
10000 SEK33,596.60000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Krona Thụy Điển
1 NIO0.29765 SEK
5 NIO1.48825 SEK
10 NIO2.97649 SEK
20 NIO5.95298 SEK
50 NIO14.88245 SEK
100 NIO29.76490 SEK
250 NIO74.41225 SEK
500 NIO148.82450 SEK
1000 NIO297.64900 SEK
2000 NIO595.29800 SEK
5000 NIO1,488.24500 SEK
10000 NIO2,976.49000 SEK