Krone Na Uy sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền NOK sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
3.346,82 nio

kr1,000 NOK = C$3,347 NIO

Mid-market exchange rate at 10:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Cordoba Nicaragua
1 NOK3.34682 NIO
5 NOK16.73410 NIO
10 NOK33.46820 NIO
20 NOK66.93640 NIO
50 NOK167.34100 NIO
100 NOK334.68200 NIO
250 NOK836.70500 NIO
500 NOK1,673.41000 NIO
1000 NOK3,346.82000 NIO
2000 NOK6,693.64000 NIO
5000 NOK16,734.10000 NIO
10000 NOK33,468.20000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Krone Na Uy
1 NIO0.29879 NOK
5 NIO1.49396 NOK
10 NIO2.98791 NOK
20 NIO5.97582 NOK
50 NIO14.93955 NOK
100 NIO29.87910 NOK
250 NIO74.69775 NOK
500 NIO149.39550 NOK
1000 NIO298.79100 NOK
2000 NIO597.58200 NOK
5000 NIO1,493.95500 NOK
10000 NIO2,987.91000 NOK