Zloty Ba Lan sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền PLN sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
9.227,90 nio

1,000 PLN = 9,228 NIO

Mid-market exchange rate at 23:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Cordoba Nicaragua
1 PLN9.22790 NIO
5 PLN46.13950 NIO
10 PLN92.27900 NIO
20 PLN184.55800 NIO
50 PLN461.39500 NIO
100 PLN922.79000 NIO
250 PLN2,306.97500 NIO
500 PLN4,613.95000 NIO
1000 PLN9,227.90000 NIO
2000 PLN18,455.80000 NIO
5000 PLN46,139.50000 NIO
10000 PLN92,279.00000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Zloty Ba Lan
1 NIO0.10837 PLN
5 NIO0.54184 PLN
10 NIO1.08367 PLN
20 NIO2.16734 PLN
50 NIO5.41835 PLN
100 NIO10.83670 PLN
250 NIO27.09175 PLN
500 NIO54.18350 PLN
1000 NIO108.36700 PLN
2000 NIO216.73400 PLN
5000 NIO541.83500 PLN
10000 NIO1,083.67000 PLN