10 Cordoba Nicaragua sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền NIO sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nio
1,10 pln

C$1,000 NIO = zł0,1097 PLN

Mid-market exchange rate at 13:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Zloty Ba Lan
1 NIO0.10970 PLN
5 NIO0.54849 PLN
10 NIO1.09697 PLN
20 NIO2.19394 PLN
50 NIO5.48485 PLN
100 NIO10.96970 PLN
250 NIO27.42425 PLN
500 NIO54.84850 PLN
1000 NIO109.69700 PLN
2000 NIO219.39400 PLN
5000 NIO548.48500 PLN
10000 NIO1,096.97000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Cordoba Nicaragua
1 PLN9.11598 NIO
5 PLN45.57990 NIO
10 PLN91.15980 NIO
20 PLN182.31960 NIO
50 PLN455.79900 NIO
100 PLN911.59800 NIO
250 PLN2,278.99500 NIO
500 PLN4,557.99000 NIO
1000 PLN9,115.98000 NIO
2000 PLN18,231.96000 NIO
5000 PLN45,579.90000 NIO
10000 PLN91,159.80000 NIO