Cordoba Nicaragua sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền NIO sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
27,13 usd

1,000 NIO = 0,02713 USD

Mid-market exchange rate at 15:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Đô-la Mỹ
1 NIO0.02713 USD
5 NIO0.13565 USD
10 NIO0.27130 USD
20 NIO0.54261 USD
50 NIO1.35653 USD
100 NIO2.71305 USD
250 NIO6.78262 USD
500 NIO13.56525 USD
1000 NIO27.13050 USD
2000 NIO54.26100 USD
5000 NIO135.65250 USD
10000 NIO271.30500 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Cordoba Nicaragua
1 USD36.85900 NIO
5 USD184.29500 NIO
10 USD368.59000 NIO
20 USD737.18000 NIO
50 USD1,842.95000 NIO
100 USD3,685.90000 NIO
250 USD9,214.75000 NIO
500 USD18,429.50000 NIO
1000 USD36,859.00000 NIO
2000 USD73,718.00000 NIO
5000 USD184,295.00000 NIO
10000 USD368,590.00000 NIO