10 Đô-la Mỹ sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền USD sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 usd
367,96 nio

$1,000 USD = C$36,80 NIO

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Cordoba Nicaragua
1 USD36.79630 NIO
5 USD183.98150 NIO
10 USD367.96300 NIO
20 USD735.92600 NIO
50 USD1,839.81500 NIO
100 USD3,679.63000 NIO
250 USD9,199.07500 NIO
500 USD18,398.15000 NIO
1000 USD36,796.30000 NIO
2000 USD73,592.60000 NIO
5000 USD183,981.50000 NIO
10000 USD367,963.00000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Đô-la Mỹ
1 NIO0.02718 USD
5 NIO0.13588 USD
10 NIO0.27177 USD
20 NIO0.54353 USD
50 NIO1.35883 USD
100 NIO2.71766 USD
250 NIO6.79415 USD
500 NIO13.58830 USD
1000 NIO27.17660 USD
2000 NIO54.35320 USD
5000 NIO135.88300 USD
10000 NIO271.76600 USD