5.000 Cordoba Nicaragua sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền NIO sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 nio
135,62 usd

1,000 NIO = 0,02712 USD

Mid-market exchange rate at 21:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Đô-la Mỹ
1 NIO0.02712 USD
5 NIO0.13562 USD
10 NIO0.27125 USD
20 NIO0.54250 USD
50 NIO1.35624 USD
100 NIO2.71248 USD
250 NIO6.78120 USD
500 NIO13.56240 USD
1000 NIO27.12480 USD
2000 NIO54.24960 USD
5000 NIO135.62400 USD
10000 NIO271.24800 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Cordoba Nicaragua
1 USD36.86660 NIO
5 USD184.33300 NIO
10 USD368.66600 NIO
20 USD737.33200 NIO
50 USD1,843.33000 NIO
100 USD3,686.66000 NIO
250 USD9,216.65000 NIO
500 USD18,433.30000 NIO
1000 USD36,866.60000 NIO
2000 USD73,733.20000 NIO
5000 USD184,333.00000 NIO
10000 USD368,666.00000 NIO