10 nghìn Cordoba Nicaragua sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền NIO sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nio
271,50 usd

C$1,000 NIO = $0,02715 USD

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Đô-la Mỹ
1 NIO0.02715 USD
5 NIO0.13575 USD
10 NIO0.27150 USD
20 NIO0.54300 USD
50 NIO1.35751 USD
100 NIO2.71501 USD
250 NIO6.78753 USD
500 NIO13.57505 USD
1000 NIO27.15010 USD
2000 NIO54.30020 USD
5000 NIO135.75050 USD
10000 NIO271.50100 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Cordoba Nicaragua
1 USD36.83230 NIO
5 USD184.16150 NIO
10 USD368.32300 NIO
20 USD736.64600 NIO
50 USD1,841.61500 NIO
100 USD3,683.23000 NIO
250 USD9,208.07500 NIO
500 USD18,416.15000 NIO
1000 USD36,832.30000 NIO
2000 USD73,664.60000 NIO
5000 USD184,161.50000 NIO
10000 USD368,323.00000 NIO