Cordoba Nicaragua sang Rand Nam Phi

Đổi tiền NIO sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
516,43 zar

C$1,000 NIO = R0,5164 ZAR

Mid-market exchange rate at 19:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Rand Nam Phi
1 NIO0.51643 ZAR
5 NIO2.58217 ZAR
10 NIO5.16433 ZAR
20 NIO10.32866 ZAR
50 NIO25.82165 ZAR
100 NIO51.64330 ZAR
250 NIO129.10825 ZAR
500 NIO258.21650 ZAR
1000 NIO516.43300 ZAR
2000 NIO1,032.86600 ZAR
5000 NIO2,582.16500 ZAR
10000 NIO5,164.33000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Cordoba Nicaragua
1 ZAR1.93636 NIO
5 ZAR9.68180 NIO
10 ZAR19.36360 NIO
20 ZAR38.72720 NIO
50 ZAR96.81800 NIO
100 ZAR193.63600 NIO
250 ZAR484.09000 NIO
500 ZAR968.18000 NIO
1000 ZAR1,936.36000 NIO
2000 ZAR3,872.72000 NIO
5000 ZAR9,681.80000 NIO
10000 ZAR19,363.60000 NIO