1 Cordoba Nicaragua sang Rand Nam Phi

Đổi tiền NIO sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nio
0,51 zar

C$1,000 NIO = R0,5084 ZAR

Mid-market exchange rate at 07:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Rand Nam Phi
1 NIO0.50840 ZAR
5 NIO2.54198 ZAR
10 NIO5.08395 ZAR
20 NIO10.16790 ZAR
50 NIO25.41975 ZAR
100 NIO50.83950 ZAR
250 NIO127.09875 ZAR
500 NIO254.19750 ZAR
1000 NIO508.39500 ZAR
2000 NIO1,016.79000 ZAR
5000 NIO2,541.97500 ZAR
10000 NIO5,083.95000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Cordoba Nicaragua
1 ZAR1.96697 NIO
5 ZAR9.83485 NIO
10 ZAR19.66970 NIO
20 ZAR39.33940 NIO
50 ZAR98.34850 NIO
100 ZAR196.69700 NIO
250 ZAR491.74250 NIO
500 ZAR983.48500 NIO
1000 ZAR1,966.97000 NIO
2000 ZAR3,933.94000 NIO
5000 ZAR9,834.85000 NIO
10000 ZAR19,669.70000 NIO