Euro sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền EUR sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
39.255,40 nio

1,000 EUR = 39,26 NIO

Mid-market exchange rate at 09:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Cordoba Nicaragua
1 EUR39.25540 NIO
5 EUR196.27700 NIO
10 EUR392.55400 NIO
20 EUR785.10800 NIO
50 EUR1,962.77000 NIO
100 EUR3,925.54000 NIO
250 EUR9,813.85000 NIO
500 EUR19,627.70000 NIO
1000 EUR39,255.40000 NIO
2000 EUR78,510.80000 NIO
5000 EUR196,277.00000 NIO
10000 EUR392,554.00000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Euro
1 NIO0.02547 EUR
5 NIO0.12737 EUR
10 NIO0.25474 EUR
20 NIO0.50948 EUR
50 NIO1.27371 EUR
100 NIO2.54742 EUR
250 NIO6.36855 EUR
500 NIO12.73710 EUR
1000 NIO25.47420 EUR
2000 NIO50.94840 EUR
5000 NIO127.37100 EUR
10000 NIO254.74200 EUR