1 nghìn Euro sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền EUR sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
39.374,10 nio

1,000 EUR = 39,37 NIO

Mid-market exchange rate at 21:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Cordoba Nicaragua
1 EUR39.37410 NIO
5 EUR196.87050 NIO
10 EUR393.74100 NIO
20 EUR787.48200 NIO
50 EUR1,968.70500 NIO
100 EUR3,937.41000 NIO
250 EUR9,843.52500 NIO
500 EUR19,687.05000 NIO
1000 EUR39,374.10000 NIO
2000 EUR78,748.20000 NIO
5000 EUR196,870.50000 NIO
10000 EUR393,741.00000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Euro
1 NIO0.02540 EUR
5 NIO0.12699 EUR
10 NIO0.25397 EUR
20 NIO0.50795 EUR
50 NIO1.26987 EUR
100 NIO2.53974 EUR
250 NIO6.34935 EUR
500 NIO12.69870 EUR
1000 NIO25.39740 EUR
2000 NIO50.79480 EUR
5000 NIO126.98700 EUR
10000 NIO253.97400 EUR