10 Cordoba Nicaragua sang Euro

Đổi tiền NIO sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nio
0,25 eur

C$1,000 NIO = €0,02536 EUR

Mid-market exchange rate at 14:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Euro
1 NIO0.02536 EUR
5 NIO0.12678 EUR
10 NIO0.25356 EUR
20 NIO0.50712 EUR
50 NIO1.26780 EUR
100 NIO2.53560 EUR
250 NIO6.33900 EUR
500 NIO12.67800 EUR
1000 NIO25.35600 EUR
2000 NIO50.71200 EUR
5000 NIO126.78000 EUR
10000 NIO253.56000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Cordoba Nicaragua
1 EUR39.43850 NIO
5 EUR197.19250 NIO
10 EUR394.38500 NIO
20 EUR788.77000 NIO
50 EUR1,971.92500 NIO
100 EUR3,943.85000 NIO
250 EUR9,859.62500 NIO
500 EUR19,719.25000 NIO
1000 EUR39,438.50000 NIO
2000 EUR78,877.00000 NIO
5000 EUR197,192.50000 NIO
10000 EUR394,385.00000 NIO