1 nghìn Cordoba Nicaragua sang Euro

Đổi tiền NIO sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
25,32 eur

C$1,000 NIO = €0,02532 EUR

Mid-market exchange rate at 00:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Euro
1 NIO0.02532 EUR
5 NIO0.12659 EUR
10 NIO0.25319 EUR
20 NIO0.50637 EUR
50 NIO1.26593 EUR
100 NIO2.53186 EUR
250 NIO6.32965 EUR
500 NIO12.65930 EUR
1000 NIO25.31860 EUR
2000 NIO50.63720 EUR
5000 NIO126.59300 EUR
10000 NIO253.18600 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Cordoba Nicaragua
1 EUR39.49660 NIO
5 EUR197.48300 NIO
10 EUR394.96600 NIO
20 EUR789.93200 NIO
50 EUR1,974.83000 NIO
100 EUR3,949.66000 NIO
250 EUR9,874.15000 NIO
500 EUR19,748.30000 NIO
1000 EUR39,496.60000 NIO
2000 EUR78,993.20000 NIO
5000 EUR197,483.00000 NIO
10000 EUR394,966.00000 NIO