20 Cordoba Nicaragua sang Euro

Đổi tiền NIO sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nio
0,51 eur

C$1,000 NIO = €0,02528 EUR

Mid-market exchange rate at 08:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Euro
1 NIO0.02528 EUR
5 NIO0.12639 EUR
10 NIO0.25277 EUR
20 NIO0.50554 EUR
50 NIO1.26386 EUR
100 NIO2.52771 EUR
250 NIO6.31928 EUR
500 NIO12.63855 EUR
1000 NIO25.27710 EUR
2000 NIO50.55420 EUR
5000 NIO126.38550 EUR
10000 NIO252.77100 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Cordoba Nicaragua
1 EUR39.56160 NIO
5 EUR197.80800 NIO
10 EUR395.61600 NIO
20 EUR791.23200 NIO
50 EUR1,978.08000 NIO
100 EUR3,956.16000 NIO
250 EUR9,890.40000 NIO
500 EUR19,780.80000 NIO
1000 EUR39,561.60000 NIO
2000 EUR79,123.20000 NIO
5000 EUR197,808.00000 NIO
10000 EUR395,616.00000 NIO