1 nghìn Cordoba Nicaragua sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền NIO sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
109,69 pln

C$1,000 NIO = zł0,1097 PLN

Mid-market exchange rate at 13:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Zloty Ba Lan
1 NIO0.10969 PLN
5 NIO0.54844 PLN
10 NIO1.09687 PLN
20 NIO2.19374 PLN
50 NIO5.48435 PLN
100 NIO10.96870 PLN
250 NIO27.42175 PLN
500 NIO54.84350 PLN
1000 NIO109.68700 PLN
2000 NIO219.37400 PLN
5000 NIO548.43500 PLN
10000 NIO1,096.87000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Cordoba Nicaragua
1 PLN9.11688 NIO
5 PLN45.58440 NIO
10 PLN91.16880 NIO
20 PLN182.33760 NIO
50 PLN455.84400 NIO
100 PLN911.68800 NIO
250 PLN2,279.22000 NIO
500 PLN4,558.44000 NIO
1000 PLN9,116.88000 NIO
2000 PLN18,233.76000 NIO
5000 PLN45,584.40000 NIO
10000 PLN91,168.80000 NIO