1 Krone Na Uy sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền NOK sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nok
3,35 nio

kr1,000 NOK = C$3,350 NIO

Mid-market exchange rate at 23:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Cordoba Nicaragua
1 NOK3.35007 NIO
5 NOK16.75035 NIO
10 NOK33.50070 NIO
20 NOK67.00140 NIO
50 NOK167.50350 NIO
100 NOK335.00700 NIO
250 NOK837.51750 NIO
500 NOK1,675.03500 NIO
1000 NOK3,350.07000 NIO
2000 NOK6,700.14000 NIO
5000 NOK16,750.35000 NIO
10000 NOK33,500.70000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Krone Na Uy
1 NIO0.29850 NOK
5 NIO1.49251 NOK
10 NIO2.98501 NOK
20 NIO5.97002 NOK
50 NIO14.92505 NOK
100 NIO29.85010 NOK
250 NIO74.62525 NOK
500 NIO149.25050 NOK
1000 NIO298.50100 NOK
2000 NIO597.00200 NOK
5000 NIO1,492.50500 NOK
10000 NIO2,985.01000 NOK