50 Cordoba Nicaragua sang Krone Na Uy

Đổi tiền NIO sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nio
14,92 nok

C$1,000 NIO = kr0,2983 NOK

Mid-market exchange rate at 06:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Krone Na Uy
1 NIO0.29831 NOK
5 NIO1.49156 NOK
10 NIO2.98312 NOK
20 NIO5.96624 NOK
50 NIO14.91560 NOK
100 NIO29.83120 NOK
250 NIO74.57800 NOK
500 NIO149.15600 NOK
1000 NIO298.31200 NOK
2000 NIO596.62400 NOK
5000 NIO1,491.56000 NOK
10000 NIO2,983.12000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Cordoba Nicaragua
1 NOK3.35219 NIO
5 NOK16.76095 NIO
10 NOK33.52190 NIO
20 NOK67.04380 NIO
50 NOK167.60950 NIO
100 NOK335.21900 NIO
250 NOK838.04750 NIO
500 NOK1,676.09500 NIO
1000 NOK3,352.19000 NIO
2000 NOK6,704.38000 NIO
5000 NOK16,760.95000 NIO
10000 NOK33,521.90000 NIO