5 Krona Thụy Điển sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền SEK sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sek
16,83 nio

kr1,000 SEK = C$3,365 NIO

Mid-market exchange rate at 21:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Cordoba Nicaragua
1 SEK3.36530 NIO
5 SEK16.82650 NIO
10 SEK33.65300 NIO
20 SEK67.30600 NIO
50 SEK168.26500 NIO
100 SEK336.53000 NIO
250 SEK841.32500 NIO
500 SEK1,682.65000 NIO
1000 SEK3,365.30000 NIO
2000 SEK6,730.60000 NIO
5000 SEK16,826.50000 NIO
10000 SEK33,653.00000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Krona Thụy Điển
1 NIO0.29715 SEK
5 NIO1.48575 SEK
10 NIO2.97150 SEK
20 NIO5.94300 SEK
50 NIO14.85750 SEK
100 NIO29.71500 SEK
250 NIO74.28750 SEK
500 NIO148.57500 SEK
1000 NIO297.15000 SEK
2000 NIO594.30000 SEK
5000 NIO1,485.75000 SEK
10000 NIO2,971.50000 SEK