Krona Thụy Điển sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền SEK sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
714,65 gtq

kr1,000 SEK = Q0,7146 GTQ

Mid-market exchange rate at 02:31
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Quetzal Guatemala
1 SEK0.71465 GTQ
5 SEK3.57324 GTQ
10 SEK7.14648 GTQ
20 SEK14.29296 GTQ
50 SEK35.73240 GTQ
100 SEK71.46480 GTQ
250 SEK178.66200 GTQ
500 SEK357.32400 GTQ
1000 SEK714.64800 GTQ
2000 SEK1,429.29600 GTQ
5000 SEK3,573.24000 GTQ
10000 SEK7,146.48000 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Krona Thụy Điển
1 GTQ1.39929 SEK
5 GTQ6.99645 SEK
10 GTQ13.99290 SEK
20 GTQ27.98580 SEK
50 GTQ69.96450 SEK
100 GTQ139.92900 SEK
250 GTQ349.82250 SEK
500 GTQ699.64500 SEK
1000 GTQ1,399.29000 SEK
2000 GTQ2,798.58000 SEK
5000 GTQ6,996.45000 SEK
10000 GTQ13,992.90000 SEK