Yên Nhật sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền JPY sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
498,03 gtq

¥1,000 JPY = Q0,04980 GTQ

Mid-market exchange rate at 05:19
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Quetzal Guatemala
100 JPY4.98027 GTQ
1000 JPY49.80270 GTQ
1500 JPY74.70405 GTQ
2000 JPY99.60540 GTQ
3000 JPY149.40810 GTQ
5000 JPY249.01350 GTQ
5400 JPY268.93458 GTQ
10000 JPY498.02700 GTQ
15000 JPY747.04050 GTQ
20000 JPY996.05400 GTQ
25000 JPY1,245.06750 GTQ
30000 JPY1,494.08100 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Yên Nhật
1 GTQ20.07920 JPY
5 GTQ100.39600 JPY
10 GTQ200.79200 JPY
20 GTQ401.58400 JPY
50 GTQ1,003.96000 JPY
100 GTQ2,007.92000 JPY
250 GTQ5,019.80000 JPY
500 GTQ10,039.60000 JPY
1000 GTQ20,079.20000 JPY
2000 GTQ40,158.40000 JPY
5000 GTQ100,396.00000 JPY
10000 GTQ200,792.00000 JPY