3.000 Yên Nhật sang Quetzal Guatemala
Đổi tiền JPY sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Quetzal Guatemala
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Quetzal Guatemala | |
---|---|
100 JPY | 4.98092 GTQ |
1000 JPY | 49.80920 GTQ |
1500 JPY | 74.71380 GTQ |
2000 JPY | 99.61840 GTQ |
3000 JPY | 149.42760 GTQ |
5000 JPY | 249.04600 GTQ |
5400 JPY | 268.96968 GTQ |
10000 JPY | 498.09200 GTQ |
15000 JPY | 747.13800 GTQ |
20000 JPY | 996.18400 GTQ |
25000 JPY | 1,245.23000 GTQ |
30000 JPY | 1,494.27600 GTQ |
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Yên Nhật | |
---|---|
1 GTQ | 20.07660 JPY |
5 GTQ | 100.38300 JPY |
10 GTQ | 200.76600 JPY |
20 GTQ | 401.53200 JPY |
50 GTQ | 1,003.83000 JPY |
100 GTQ | 2,007.66000 JPY |
250 GTQ | 5,019.15000 JPY |
500 GTQ | 10,038.30000 JPY |
1000 GTQ | 20,076.60000 JPY |
2000 GTQ | 40,153.20000 JPY |
5000 GTQ | 100,383.00000 JPY |
10000 GTQ | 200,766.00000 JPY |