Krona Thụy Điển sang Colon El Salvador

Đổi tiền SEK sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
804,08 svc

kr1,000 SEK = ₡0,8041 SVC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Colon El Salvador
1 SEK0.80408 SVC
5 SEK4.02040 SVC
10 SEK8.04080 SVC
20 SEK16.08160 SVC
50 SEK40.20400 SVC
100 SEK80.40800 SVC
250 SEK201.02000 SVC
500 SEK402.04000 SVC
1000 SEK804.08000 SVC
2000 SEK1,608.16000 SVC
5000 SEK4,020.40000 SVC
10000 SEK8,040.80000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Krona Thụy Điển
1 SVC1.24366 SEK
5 SVC6.21830 SEK
10 SVC12.43660 SEK
20 SVC24.87320 SEK
50 SVC62.18300 SEK
100 SVC124.36600 SEK
250 SVC310.91500 SEK
500 SVC621.83000 SEK
1000 SVC1,243.66000 SEK
2000 SVC2,487.32000 SEK
5000 SVC6,218.30000 SEK
10000 SVC12,436.60000 SEK