Đổi tiền SVC sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Colon El Salvador sang Krona Thụy Điển

100 svc
121,39 sek

₡1,000 SVC = kr1,214 SEK

Mid-market exchange rate at 00:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Krona Thụy Điển
1 SVC1.21385 SEK
5 SVC6.06925 SEK
10 SVC12.13850 SEK
20 SVC24.27700 SEK
50 SVC60.69250 SEK
100 SVC121.38500 SEK
250 SVC303.46250 SEK
500 SVC606.92500 SEK
1000 SVC1,213.85000 SEK
2000 SVC2,427.70000 SEK
5000 SVC6,069.25000 SEK
10000 SVC12,138.50000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Colon El Salvador
1 SEK0.82382 SVC
5 SEK4.11912 SVC
10 SEK8.23824 SVC
20 SEK16.47648 SVC
50 SEK41.19120 SVC
100 SEK82.38240 SVC
250 SEK205.95600 SVC
500 SEK411.91200 SVC
1000 SEK823.82400 SVC
2000 SEK1,647.64800 SVC
5000 SEK4,119.12000 SVC
10000 SEK8,238.24000 SVC