Colon El Salvador sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền SVC sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi SVC sang INR
1 SVC = 9,78886 INR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Colon El Salvador
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 SVC | 9.78886 INR |
5 SVC | 48.94430 INR |
10 SVC | 97.88860 INR |
20 SVC | 195.77720 INR |
50 SVC | 489.44300 INR |
100 SVC | 978.88600 INR |
250 SVC | 2,447.21500 INR |
500 SVC | 4,894.43000 INR |
1,000 SVC | 9,788.86000 INR |
2,000 SVC | 19,577.72000 INR |
5,000 SVC | 48,944.30000 INR |
10,000 SVC | 97,888.60000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Colon El Salvador | |
---|---|
1 INR | 0.10216 SVC |
5 INR | 0.51079 SVC |
10 INR | 1.02157 SVC |
20 INR | 2.04314 SVC |
50 INR | 5.10785 SVC |
100 INR | 10.21570 SVC |
250 INR | 25.53925 SVC |
300 INR | 30.64710 SVC |
500 INR | 51.07850 SVC |
600 INR | 61.29420 SVC |
1,000 INR | 102.15700 SVC |
2,000 INR | 204.31400 SVC |
5,000 INR | 510.78500 SVC |
10,000 INR | 1,021.57000 SVC |
25,000 INR | 2,553.92500 SVC |
50,000 INR | 5,107.85000 SVC |
100,000 INR | 10,215.70000 SVC |
1,000,000 INR | 102,157.00000 SVC |
1,000,000,000 INR | 102,157,000.00000 SVC |