1 Rupee Ấn Độ sang Colon El Salvador

Đổi tiền INR sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 inr
0,10 svc

₹1,000 INR = ₡0,1050 SVC

Mid-market exchange rate at 13:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Colon El Salvador
1 INR0.10499 SVC
5 INR0.52493 SVC
10 INR1.04986 SVC
20 INR2.09972 SVC
50 INR5.24930 SVC
100 INR10.49860 SVC
250 INR26.24650 SVC
500 INR52.49300 SVC
1000 INR104.98600 SVC
2000 INR209.97200 SVC
5000 INR524.93000 SVC
10000 INR1,049.86000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Rupee Ấn Độ
1 SVC9.52504 INR
5 SVC47.62520 INR
10 SVC95.25040 INR
20 SVC190.50080 INR
50 SVC476.25200 INR
100 SVC952.50400 INR
250 SVC2,381.26000 INR
500 SVC4,762.52000 INR
1000 SVC9,525.04000 INR
2000 SVC19,050.08000 INR
5000 SVC47,625.20000 INR
10000 SVC95,250.40000 INR