10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Colon El Salvador

Đổi tiền INR sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = ₡0,1025 SVC

Mid-market exchange rate at 15:04

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang SVC

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

SVC

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Colon El Salvador
1 INR0.10248 SVC
5 INR0.51242 SVC
10 INR1.02483 SVC
20 INR2.04966 SVC
50 INR5.12415 SVC
100 INR10.24830 SVC
250 INR25.62075 SVC
300 INR30.74490 SVC
500 INR51.24150 SVC
600 INR61.48980 SVC
1,000 INR102.48300 SVC
2,000 INR204.96600 SVC
5,000 INR512.41500 SVC
10,000 INR1,024.83000 SVC
25,000 INR2,562.07500 SVC
50,000 INR5,124.15000 SVC
100,000 INR10,248.30000 SVC
1,000,000 INR102,483.00000 SVC
1,000,000,000 INR102,483,000.00000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Rupee Ấn Độ
1 SVC9.75774 INR
5 SVC48.78870 INR
10 SVC97.57740 INR
20 SVC195.15480 INR
50 SVC487.88700 INR
100 SVC975.77400 INR
250 SVC2,439.43500 INR
500 SVC4,878.87000 INR
1,000 SVC9,757.74000 INR
2,000 SVC19,515.48000 INR
5,000 SVC48,788.70000 INR
10,000 SVC97,577.40000 INR