Ringgit Malaysia sang Colon El Salvador

Đổi tiền MYR sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
1.829,01 svc

1,000 MYR = 1,829 SVC

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Colon El Salvador
1 MYR1.82901 SVC
5 MYR9.14505 SVC
10 MYR18.29010 SVC
20 MYR36.58020 SVC
50 MYR91.45050 SVC
100 MYR182.90100 SVC
250 MYR457.25250 SVC
500 MYR914.50500 SVC
1000 MYR1,829.01000 SVC
2000 MYR3,658.02000 SVC
5000 MYR9,145.05000 SVC
10000 MYR18,290.10000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Ringgit Malaysia
1 SVC0.54674 MYR
5 SVC2.73372 MYR
10 SVC5.46743 MYR
20 SVC10.93486 MYR
50 SVC27.33715 MYR
100 SVC54.67430 MYR
250 SVC136.68575 MYR
500 SVC273.37150 MYR
1000 SVC546.74300 MYR
2000 SVC1,093.48600 MYR
5000 SVC2,733.71500 MYR
10000 SVC5,467.43000 MYR