50 Ringgit Malaysia sang Colon El Salvador

Đổi tiền MYR sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 myr
91,83 svc

RM1,000 MYR = ₡1,837 SVC

Mid-market exchange rate at 14:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Colon El Salvador
1 MYR1.83669 SVC
5 MYR9.18345 SVC
10 MYR18.36690 SVC
20 MYR36.73380 SVC
50 MYR91.83450 SVC
100 MYR183.66900 SVC
250 MYR459.17250 SVC
500 MYR918.34500 SVC
1000 MYR1,836.69000 SVC
2000 MYR3,673.38000 SVC
5000 MYR9,183.45000 SVC
10000 MYR18,366.90000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Ringgit Malaysia
1 SVC0.54446 MYR
5 SVC2.72229 MYR
10 SVC5.44457 MYR
20 SVC10.88914 MYR
50 SVC27.22285 MYR
100 SVC54.44570 MYR
250 SVC136.11425 MYR
500 SVC272.22850 MYR
1000 SVC544.45700 MYR
2000 SVC1,088.91400 MYR
5000 SVC2,722.28500 MYR
10000 SVC5,444.57000 MYR