Euro sang Colon El Salvador

Đổi tiền EUR sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
9.394,88 svc

€1,000 EUR = ₡9,395 SVC

Mid-market exchange rate at 17:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Colon El Salvador
1 EUR9.39488 SVC
5 EUR46.97440 SVC
10 EUR93.94880 SVC
20 EUR187.89760 SVC
50 EUR469.74400 SVC
100 EUR939.48800 SVC
250 EUR2,348.72000 SVC
500 EUR4,697.44000 SVC
1000 EUR9,394.88000 SVC
2000 EUR18,789.76000 SVC
5000 EUR46,974.40000 SVC
10000 EUR93,948.80000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Euro
1 SVC0.10644 EUR
5 SVC0.53220 EUR
10 SVC1.06441 EUR
20 SVC2.12882 EUR
50 SVC5.32205 EUR
100 SVC10.64410 EUR
250 SVC26.61025 EUR
500 SVC53.22050 EUR
1000 SVC106.44100 EUR
2000 SVC212.88200 EUR
5000 SVC532.20500 EUR
10000 SVC1,064.41000 EUR