10 nghìn Colon El Salvador sang Euro

Đổi tiền SVC sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 svc
1.072,45 eur

1,000 SVC = 0,1072 EUR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Euro
1 SVC0.10725 EUR
5 SVC0.53623 EUR
10 SVC1.07245 EUR
20 SVC2.14490 EUR
50 SVC5.36225 EUR
100 SVC10.72450 EUR
250 SVC26.81125 EUR
500 SVC53.62250 EUR
1000 SVC107.24500 EUR
2000 SVC214.49000 EUR
5000 SVC536.22500 EUR
10000 SVC1,072.45000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Colon El Salvador
1 EUR9.32444 SVC
5 EUR46.62220 SVC
10 EUR93.24440 SVC
20 EUR186.48880 SVC
50 EUR466.22200 SVC
100 EUR932.44400 SVC
250 EUR2,331.11000 SVC
500 EUR4,662.22000 SVC
1000 EUR9,324.44000 SVC
2000 EUR18,648.88000 SVC
5000 EUR46,622.20000 SVC
10000 EUR93,244.40000 SVC