5.000 Colon El Salvador sang Euro

Đổi tiền SVC sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 svc
533,92 eur

1,000 SVC = 0,1068 EUR

Mid-market exchange rate at 20:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Euro
1 SVC0.10678 EUR
5 SVC0.53392 EUR
10 SVC1.06784 EUR
20 SVC2.13568 EUR
50 SVC5.33920 EUR
100 SVC10.67840 EUR
250 SVC26.69600 EUR
500 SVC53.39200 EUR
1000 SVC106.78400 EUR
2000 SVC213.56800 EUR
5000 SVC533.92000 EUR
10000 SVC1,067.84000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Colon El Salvador
1 EUR9.36469 SVC
5 EUR46.82345 SVC
10 EUR93.64690 SVC
20 EUR187.29380 SVC
50 EUR468.23450 SVC
100 EUR936.46900 SVC
250 EUR2,341.17250 SVC
500 EUR4,682.34500 SVC
1000 EUR9,364.69000 SVC
2000 EUR18,729.38000 SVC
5000 EUR46,823.45000 SVC
10000 EUR93,646.90000 SVC