Krona Thụy Điển sang Đô-la Fiji

Đổi tiền SEK sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
206,80 fjd

kr1,000 SEK = FJ$0,2068 FJD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Fiji
1 SEK0.20680 FJD
5 SEK1.03401 FJD
10 SEK2.06801 FJD
20 SEK4.13602 FJD
50 SEK10.34005 FJD
100 SEK20.68010 FJD
250 SEK51.70025 FJD
500 SEK103.40050 FJD
1000 SEK206.80100 FJD
2000 SEK413.60200 FJD
5000 SEK1,034.00500 FJD
10000 SEK2,068.01000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Krona Thụy Điển
1 FJD4.83557 SEK
5 FJD24.17785 SEK
10 FJD48.35570 SEK
20 FJD96.71140 SEK
50 FJD241.77850 SEK
100 FJD483.55700 SEK
250 FJD1,208.89250 SEK
500 FJD2,417.78500 SEK
1000 FJD4,835.57000 SEK
2000 FJD9,671.14000 SEK
5000 FJD24,177.85000 SEK
10000 FJD48,355.70000 SEK