Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Fiji

Đổi tiền CNY sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
315,91 fjd

1,000 CNY = 0,3159 FJD

Mid-market exchange rate at 10:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Fiji
1 CNY0.31591 FJD
5 CNY1.57956 FJD
10 CNY3.15912 FJD
20 CNY6.31824 FJD
50 CNY15.79560 FJD
100 CNY31.59120 FJD
250 CNY78.97800 FJD
500 CNY157.95600 FJD
1000 CNY315.91200 FJD
2000 CNY631.82400 FJD
5000 CNY1,579.56000 FJD
10000 CNY3,159.12000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Chinese Yuan RMB
1 FJD3.16544 CNY
5 FJD15.82720 CNY
10 FJD31.65440 CNY
20 FJD63.30880 CNY
50 FJD158.27200 CNY
100 FJD316.54400 CNY
250 FJD791.36000 CNY
500 FJD1,582.72000 CNY
1000 FJD3,165.44000 CNY
2000 FJD6,330.88000 CNY
5000 FJD15,827.20000 CNY
10000 FJD31,654.40000 CNY