Zloty Ba Lan sang Đô-la Fiji

Đổi tiền PLN sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
565,72 fjd

1,000 PLN = 0,5657 FJD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Fiji
1 PLN0.56572 FJD
5 PLN2.82862 FJD
10 PLN5.65723 FJD
20 PLN11.31446 FJD
50 PLN28.28615 FJD
100 PLN56.57230 FJD
250 PLN141.43075 FJD
500 PLN282.86150 FJD
1000 PLN565.72300 FJD
2000 PLN1,131.44600 FJD
5000 PLN2,828.61500 FJD
10000 PLN5,657.23000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Zloty Ba Lan
1 FJD1.76765 PLN
5 FJD8.83825 PLN
10 FJD17.67650 PLN
20 FJD35.35300 PLN
50 FJD88.38250 PLN
100 FJD176.76500 PLN
250 FJD441.91250 PLN
500 FJD883.82500 PLN
1000 FJD1,767.65000 PLN
2000 FJD3,535.30000 PLN
5000 FJD8,838.25000 PLN
10000 FJD17,676.50000 PLN