Ringgit Malaysia sang Đô-la Fiji

Đổi tiền MYR sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
475,68 fjd

1,000 MYR = 0,4757 FJD

Mid-market exchange rate at 20:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Fiji
1 MYR0.47568 FJD
5 MYR2.37841 FJD
10 MYR4.75681 FJD
20 MYR9.51362 FJD
50 MYR23.78405 FJD
100 MYR47.56810 FJD
250 MYR118.92025 FJD
500 MYR237.84050 FJD
1000 MYR475.68100 FJD
2000 MYR951.36200 FJD
5000 MYR2,378.40500 FJD
10000 MYR4,756.81000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Ringgit Malaysia
1 FJD2.10225 MYR
5 FJD10.51125 MYR
10 FJD21.02250 MYR
20 FJD42.04500 MYR
50 FJD105.11250 MYR
100 FJD210.22500 MYR
250 FJD525.56250 MYR
500 FJD1,051.12500 MYR
1000 FJD2,102.25000 MYR
2000 FJD4,204.50000 MYR
5000 FJD10,511.25000 MYR
10000 FJD21,022.50000 MYR