Krone Na Uy sang Đô-la Fiji

Đổi tiền NOK sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
210,56 fjd

kr1,000 NOK = FJ$0,2106 FJD

Mid-market exchange rate at 03:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Fiji
1 NOK0.21056 FJD
5 NOK1.05282 FJD
10 NOK2.10563 FJD
20 NOK4.21126 FJD
50 NOK10.52815 FJD
100 NOK21.05630 FJD
250 NOK52.64075 FJD
500 NOK105.28150 FJD
1000 NOK210.56300 FJD
2000 NOK421.12600 FJD
5000 NOK1,052.81500 FJD
10000 NOK2,105.63000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Krone Na Uy
1 FJD4.74917 NOK
5 FJD23.74585 NOK
10 FJD47.49170 NOK
20 FJD94.98340 NOK
50 FJD237.45850 NOK
100 FJD474.91700 NOK
250 FJD1,187.29250 NOK
500 FJD2,374.58500 NOK
1000 FJD4,749.17000 NOK
2000 FJD9,498.34000 NOK
5000 FJD23,745.85000 NOK
10000 FJD47,491.70000 NOK