5.000 Krone Na Uy sang Đô-la Fiji

Đổi tiền NOK sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 nok
1.061,23 fjd

kr1,000 NOK = FJ$0,2122 FJD

Mid-market exchange rate at 00:40
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Fiji
1 NOK0.21225 FJD
5 NOK1.06122 FJD
10 NOK2.12245 FJD
20 NOK4.24490 FJD
50 NOK10.61225 FJD
100 NOK21.22450 FJD
250 NOK53.06125 FJD
500 NOK106.12250 FJD
1000 NOK212.24500 FJD
2000 NOK424.49000 FJD
5000 NOK1,061.22500 FJD
10000 NOK2,122.45000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Krone Na Uy
1 FJD4.71153 NOK
5 FJD23.55765 NOK
10 FJD47.11530 NOK
20 FJD94.23060 NOK
50 FJD235.57650 NOK
100 FJD471.15300 NOK
250 FJD1,177.88250 NOK
500 FJD2,355.76500 NOK
1000 FJD4,711.53000 NOK
2000 FJD9,423.06000 NOK
5000 FJD23,557.65000 NOK
10000 FJD47,115.30000 NOK