500 Krone Na Uy sang Đô-la Fiji

Đổi tiền NOK sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 nok
106,33 fjd

kr1,000 NOK = FJ$0,2127 FJD

Mid-market exchange rate at 05:35
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Fiji
1 NOK0.21267 FJD
5 NOK1.06334 FJD
10 NOK2.12667 FJD
20 NOK4.25334 FJD
50 NOK10.63335 FJD
100 NOK21.26670 FJD
250 NOK53.16675 FJD
500 NOK106.33350 FJD
1000 NOK212.66700 FJD
2000 NOK425.33400 FJD
5000 NOK1,063.33500 FJD
10000 NOK2,126.67000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Krone Na Uy
1 FJD4.70219 NOK
5 FJD23.51095 NOK
10 FJD47.02190 NOK
20 FJD94.04380 NOK
50 FJD235.10950 NOK
100 FJD470.21900 NOK
250 FJD1,175.54750 NOK
500 FJD2,351.09500 NOK
1000 FJD4,702.19000 NOK
2000 FJD9,404.38000 NOK
5000 FJD23,510.95000 NOK
10000 FJD47,021.90000 NOK