250 Đô-la Fiji sang Krone Na Uy

Đổi tiền FJD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 fjd
1175.25 nok

FJ$1.000 FJD = kr4.701 NOK

Mid-market exchange rate at 04:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Krone Na Uy
1 FJD4.70100 NOK
5 FJD23.50500 NOK
10 FJD47.01000 NOK
20 FJD94.02000 NOK
50 FJD235.05000 NOK
100 FJD470.10000 NOK
250 FJD1175.25000 NOK
500 FJD2350.50000 NOK
1000 FJD4701.00000 NOK
2000 FJD9402.00000 NOK
5000 FJD23505.00000 NOK
10000 FJD47010.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Fiji
1 NOK0.21272 FJD
5 NOK1.06360 FJD
10 NOK2.12721 FJD
20 NOK4.25442 FJD
50 NOK10.63605 FJD
100 NOK21.27210 FJD
250 NOK53.18025 FJD
500 NOK106.36050 FJD
1000 NOK212.72100 FJD
2000 NOK425.44200 FJD
5000 NOK1063.60500 FJD
10000 NOK2127.21000 FJD