Đô-la Fiji sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền FJD sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
439,35 usd

FJ$1,000 FJD = $0,4394 USD

Mid-market exchange rate at 16:28

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Mỹ
1 FJD0.43935 USD
5 FJD2.19675 USD
10 FJD4.39350 USD
20 FJD8.78700 USD
50 FJD21.96750 USD
100 FJD43.93500 USD
250 FJD109.83750 USD
500 FJD219.67500 USD
1000 FJD439.35000 USD
2000 FJD878.70000 USD
5000 FJD2,196.75000 USD
10000 FJD4,393.50000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Fiji
1 USD2.27609 FJD
5 USD11.38045 FJD
10 USD22.76090 FJD
20 USD45.52180 FJD
50 USD113.80450 FJD
100 USD227.60900 FJD
250 USD569.02250 FJD
500 USD1,138.04500 FJD
1000 USD2,276.09000 FJD
2000 USD4,552.18000 FJD
5000 USD11,380.45000 FJD
10000 USD22,760.90000 FJD