50 Đô-la Fiji sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền FJD sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 fjd
22,06 usd

1,000 FJD = 0,4411 USD

Mid-market exchange rate at 12:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Mỹ
1 FJD0.44110 USD
5 FJD2.20550 USD
10 FJD4.41100 USD
20 FJD8.82200 USD
50 FJD22.05500 USD
100 FJD44.11000 USD
250 FJD110.27500 USD
500 FJD220.55000 USD
1000 FJD441.10000 USD
2000 FJD882.20000 USD
5000 FJD2,205.50000 USD
10000 FJD4,411.00000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Fiji
1 USD2.26706 FJD
5 USD11.33530 FJD
10 USD22.67060 FJD
20 USD45.34120 FJD
50 USD113.35300 FJD
100 USD226.70600 FJD
250 USD566.76500 FJD
500 USD1,133.53000 FJD
1000 USD2,267.06000 FJD
2000 USD4,534.12000 FJD
5000 USD11,335.30000 FJD
10000 USD22,670.60000 FJD