50 Đô-la Mỹ sang Đô-la Fiji

Đổi tiền USD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 usd
112,84 fjd

1,000 USD = 2,257 FJD

Mid-market exchange rate at 04:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Fiji
1 USD2.25683 FJD
5 USD11.28415 FJD
10 USD22.56830 FJD
20 USD45.13660 FJD
50 USD112.84150 FJD
100 USD225.68300 FJD
250 USD564.20750 FJD
500 USD1,128.41500 FJD
1000 USD2,256.83000 FJD
2000 USD4,513.66000 FJD
5000 USD11,284.15000 FJD
10000 USD22,568.30000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Mỹ
1 FJD0.44310 USD
5 FJD2.21550 USD
10 FJD4.43100 USD
20 FJD8.86200 USD
50 FJD22.15500 USD
100 FJD44.31000 USD
250 FJD110.77500 USD
500 FJD221.55000 USD
1000 FJD443.10000 USD
2000 FJD886.20000 USD
5000 FJD2,215.50000 USD
10000 FJD4,431.00000 USD