Yên Nhật sang Đô-la Fiji

Đổi tiền JPY sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
147,24 fjd

¥1,000 JPY = FJ$0,01472 FJD

Mid-market exchange rate at 06:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Fiji
100 JPY1.47239 FJD
1000 JPY14.72390 FJD
1500 JPY22.08585 FJD
2000 JPY29.44780 FJD
3000 JPY44.17170 FJD
5000 JPY73.61950 FJD
5400 JPY79.50906 FJD
10000 JPY147.23900 FJD
15000 JPY220.85850 FJD
20000 JPY294.47800 FJD
25000 JPY368.09750 FJD
30000 JPY441.71700 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Yên Nhật
1 FJD67.91660 JPY
5 FJD339.58300 JPY
10 FJD679.16600 JPY
20 FJD1,358.33200 JPY
50 FJD3,395.83000 JPY
100 FJD6,791.66000 JPY
250 FJD16,979.15000 JPY
500 FJD33,958.30000 JPY
1000 FJD67,916.60000 JPY
2000 FJD135,833.20000 JPY
5000 FJD339,583.00000 JPY
10000 FJD679,166.00000 JPY