1 nghìn Yên Nhật sang Đô-la Fiji

Đổi tiền JPY sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jpy
14,41 fjd

¥1,000 JPY = FJ$0,01441 FJD

Mid-market exchange rate at 17:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Fiji
100 JPY1.44127 FJD
1000 JPY14.41270 FJD
1500 JPY21.61905 FJD
2000 JPY28.82540 FJD
3000 JPY43.23810 FJD
5000 JPY72.06350 FJD
5400 JPY77.82858 FJD
10000 JPY144.12700 FJD
15000 JPY216.19050 FJD
20000 JPY288.25400 FJD
25000 JPY360.31750 FJD
30000 JPY432.38100 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Yên Nhật
1 FJD69.38350 JPY
5 FJD346.91750 JPY
10 FJD693.83500 JPY
20 FJD1,387.67000 JPY
50 FJD3,469.17500 JPY
100 FJD6,938.35000 JPY
250 FJD17,345.87500 JPY
500 FJD34,691.75000 JPY
1000 FJD69,383.50000 JPY
2000 FJD138,767.00000 JPY
5000 FJD346,917.50000 JPY
10000 FJD693,835.00000 JPY