20.000 Yên Nhật sang Đô-la Fiji

Đổi tiền JPY sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 jpy
291,07 fjd

¥1,000 JPY = FJ$0,01455 FJD

Mid-market exchange rate at 21:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Fiji
100 JPY1.45536 FJD
1000 JPY14.55360 FJD
1500 JPY21.83040 FJD
2000 JPY29.10720 FJD
3000 JPY43.66080 FJD
5000 JPY72.76800 FJD
5400 JPY78.58944 FJD
10000 JPY145.53600 FJD
15000 JPY218.30400 FJD
20000 JPY291.07200 FJD
25000 JPY363.84000 FJD
30000 JPY436.60800 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Yên Nhật
1 FJD68.71150 JPY
5 FJD343.55750 JPY
10 FJD687.11500 JPY
20 FJD1,374.23000 JPY
50 FJD3,435.57500 JPY
100 FJD6,871.15000 JPY
250 FJD17,177.87500 JPY
500 FJD34,355.75000 JPY
1000 FJD68,711.50000 JPY
2000 FJD137,423.00000 JPY
5000 FJD343,557.50000 JPY
10000 FJD687,115.00000 JPY