10 nghìn Đô-la Fiji sang Yên Nhật

Đổi tiền FJD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 fjd
692.029 jpy

FJ$1,000 FJD = ¥69,20 JPY

Mid-market exchange rate at 12:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Yên Nhật
1 FJD69.20290 JPY
5 FJD346.01450 JPY
10 FJD692.02900 JPY
20 FJD1,384.05800 JPY
50 FJD3,460.14500 JPY
100 FJD6,920.29000 JPY
250 FJD17,300.72500 JPY
500 FJD34,601.45000 JPY
1000 FJD69,202.90000 JPY
2000 FJD138,405.80000 JPY
5000 FJD346,014.50000 JPY
10000 FJD692,029.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Fiji
100 JPY1.44503 FJD
1000 JPY14.45030 FJD
1500 JPY21.67545 FJD
2000 JPY28.90060 FJD
3000 JPY43.35090 FJD
5000 JPY72.25150 FJD
5400 JPY78.03162 FJD
10000 JPY144.50300 FJD
15000 JPY216.75450 FJD
20000 JPY289.00600 FJD
25000 JPY361.25750 FJD
30000 JPY433.50900 FJD