10 nghìn Đô-la Fiji sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền FJD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 fjd
47.766,10 sek

FJ$1,000 FJD = kr4,777 SEK

Mid-market exchange rate at 00:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Krona Thụy Điển
1 FJD4.77661 SEK
5 FJD23.88305 SEK
10 FJD47.76610 SEK
20 FJD95.53220 SEK
50 FJD238.83050 SEK
100 FJD477.66100 SEK
250 FJD1,194.15250 SEK
500 FJD2,388.30500 SEK
1000 FJD4,776.61000 SEK
2000 FJD9,553.22000 SEK
5000 FJD23,883.05000 SEK
10000 FJD47,766.10000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Fiji
1 SEK0.20935 FJD
5 SEK1.04677 FJD
10 SEK2.09354 FJD
20 SEK4.18708 FJD
50 SEK10.46770 FJD
100 SEK20.93540 FJD
250 SEK52.33850 FJD
500 SEK104.67700 FJD
1000 SEK209.35400 FJD
2000 SEK418.70800 FJD
5000 SEK1,046.77000 FJD
10000 SEK2,093.54000 FJD