Krona Thụy Điển sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền SEK sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
14.293,20 jmd

1,000 SEK = 14,29 JMD

Mid-market exchange rate at 21:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Jamaica
1 SEK14.29320 JMD
5 SEK71.46600 JMD
10 SEK142.93200 JMD
20 SEK285.86400 JMD
50 SEK714.66000 JMD
100 SEK1,429.32000 JMD
250 SEK3,573.30000 JMD
500 SEK7,146.60000 JMD
1000 SEK14,293.20000 JMD
2000 SEK28,586.40000 JMD
5000 SEK71,466.00000 JMD
10000 SEK142,932.00000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Krona Thụy Điển
1 JMD0.06996 SEK
5 JMD0.34982 SEK
10 JMD0.69963 SEK
20 JMD1.39927 SEK
50 JMD3.49817 SEK
100 JMD6.99633 SEK
250 JMD17.49083 SEK
500 JMD34.98165 SEK
1000 JMD69.96330 SEK
2000 JMD139.92660 SEK
5000 JMD349.81650 SEK
10000 JMD699.63300 SEK